Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Cho Nhân Viên

Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Cho Nhân Viên

Good morning/ afternoon/ evening.

Good morning/ afternoon/ evening.

I. Tầm quan trọng của việc học tiếng anh giao tiếp cơ bản trong nhà hàng

Đối với thực khách: Với những thực khách có sở thích đi du lịch nước ngoài, việc nắm vững những kiến ​​thức cơ bản về giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng sẽ giúp hành trình của bạn thuận lợi hơn. Bạn có thể chủ động nói chuyện và dễ dàng khám phá, thưởng thức thêm nhiều món ngon tại nơi mình đến.

Đối với nhân viên nhà hàng: Lượng khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam tăng đều hàng năm mang đến cơ hội việc làm rất lớn trong lĩnh vực nhà hàng, dịch vụ. Vì vậy, nếu bạn yêu thích và muốn phát triển trong ngành này thì giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng là vô cùng quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn tự tin nói chuyện và gây ấn tượng với khách hàng, đồng thời tạo dựng niềm tin với cấp quản lý, mang đến nhiều cơ hội phát triển bản thân.

Trang thiết bị trong phòng lưu trú

Tiếng Anh ở nhà hàng là điều cần phải có của nhân viên khi làm việc tại đây – Ảnh: Internet

II. Một số từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thường gặp

For my starter, I'd like the soup of the day. (Tôi muốn dùng món súp làm món khai vị hôm nay.)

The steak is the main course I recommend. (Tôi khuyên bạn nên thử món bít tết làm món chính.)

For dessert, I'll have the chocolate cake. (Món tráng miệng, tôi sẽ dùng bánh sô cô la.)

Could you pass me a spoon, please? (Bạn có thể đưa tôi một cái thìa được không?)

I need a knife to cut the steak. (Tôi cần một con dao để cắt bít tết.)

Use a fork to eat your pasta. (Hãy dùng nĩa để ăn mì ống.)

The tablecloth is stained with red wine. (Khăn trải bàn bị dính vết rượu vang đỏ.)

Do you serve alcohol here? (Ở đây có phục vụ đồ uống có cồn không?)

I'd like a glass of orange juice. (Tôi muốn một ly nước cam.)

Waiter, could you bring me the bill, please? (Bồi bàn nam, anh có thể mang hóa đơn cho tôi được không?)

Can I speak to the waitress who took our order? (Tôi có thể nói chuyện với cô bồi bàn đã nhận đơn hàng của chúng tôi không?)

The bartender made me a delicious cocktail. (Người pha chế đã làmcho tôi một ly cocktail rất ngon.)

The chef is famous for his pasta dishes. (Đầu bếp nổi tiếng với các món mì ống.)

The menu has a wide variety of dishes. (Thực đơn có nhiều món ăn đa dạng.)

I have a reservation for two people at 7 PM. (Tôi đã đặt bàn cho hai người lúc 7 giờ tối.)

We'll split the bill. (Chúng ta sẽ chia đôi hóa đơn.)

/ Tổng quan sách "English for restuarant"

English for restaurant workers trở thành trợ thủ đắc lực để bạn rèn luyện, tham khảo và học hỏi nhiều điều:

/ Ưu điểm của English for restaurant workers

Cuốn sách này sẽ trang bị cho bạn nhiều kiến thức bổ ích và phù hợp trong lĩnh vực này:

Với English for restaurant workers, bạn có thể học từ trình độ cơ bản và tiếp nhận các thông tin, kiến thức kết hợp với thực hành sẽ đem lại hiệu quả cao hơn

Hy vọng bạn sẽ download và luyện tập chăm chỉ, đạt được thành công. Bạn cũng đừng quên chia sẻ tài liệu bổ ích này với những người bạn khác nữa nhé!

https://drive.google.com/drive/folders/1aa5QFTQb78chXEUzh7CU1P1mm_krASZt

IV. Những câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho khách hàng

Bên cạnh đó, các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho khách hàng cũng được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau, từ khi đặt chỗ, đến nhà hàng, dùng bữa cho đến khi thanh toán. Hãy cùng PREP khám phá chi tiết các câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng cho thực khách trong bảng dưới đây:

I would like to make a reservation/I would like to book a table.

Do you have any available tables?

We haven’t booked a table. Could you fit us in?

Chúng tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp được không?

I booked a table for 2 at 7 pm, under the name of…

Tôi đã đặt bàn cho 2 người lúc 7 giờ tối dưới tên…

Customer: Hello, I'd like to make a reservation for dinner tonight. (Xin chào, tôi muốn đặt bàn cho tối nay.)

Waiter: Certainly, sir/ma'am. For how many people? (Chắc chắn rồi, quý ông/bà. Bạn muốn đặt bàn cho bao nhiêu người?)

Customer: For four people. (Cho 4 người.)

Waiter: And what time would you like to dine? (Bạn muốn đặt bữa tối vào lúc mấy giờ.)

Customer: At 7 PM. (Lúc 7 giờ.)

Waiter: We have a table available at 7 PM. Could I have your name, please? (Chúng tôi có bàn trống lúc 7 giờ tối. Tên của bạn là gì?)

Customer: My name is Jenky. (Tôi tên là Jenky.)

Chúng tôi ngồi chỗ kia được không?

Chúng tôi có thể xem menu không ạ?

Nhà hàng có món gì đặc biệt không?

Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món.

Customer: May we sit at that table? (Chúng tôi ngồi chỗ kia được không?)

Waiter: Certainly! Let me prepare the table for you. (Chắc chắn rồi ạ! Để tôi chuẩn bị bàn cho quý khách.)

Customer: Could I see the menu, please? (Chúng tôi có thể xem menu không ạ?)

Waiter: Of course, here’s the menu. (Tất nhiên rồi ạ, đây là menu của chúng tôi.)

Customer: Do you have baby chairs? (Nhà hàng có ghế trẻ em không?)

Waiter: Yes, we do. I’ll bring one right away. (Có ạ, tôi sẽ mang ra ngay.)

Could we have more steamed rice?

Excuse me, I didn’t order this.

Xin lỗi, tôi không gọi món này.

Xin lỗi, món của tôi nguội quá.

Customer: Excuse me, I didn’t order this. (Xin lỗi, tôi không gọi món này.)

Waiter: I apologize for the mistake. Let me check your order and bring you the correct dish right away. (Tôi xin lỗi về sai sót này. Để tôi kiểm tra lại đơn gọi món và mang món đúng cho quý khách ngay.)

Customer: Excuse me, my meal is so cold. (Xin lỗi, món ăn của tôi nguội quá.)

Waiter: I’m really sorry about that. I’ll take it back to the kitchen and have it reheated for you. (Tôi thực sự xin lỗi về việc này. Tôi sẽ mang món ăn quay lại bếp để hâm nóng ngay cho quý khách.)

May I have the bill/ check/ receipt, please?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

Could you please check the bill? It doesn’t seem right.

Có thể kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi không? Tôi nghĩ nó không đúng.

Customer: May I have the bill, please? (Xin cho tôi xin hóa đơn được không?)

Waiter: Certainly, here is your bill. Would you like to check it? (Tất nhiên rồi ạ, đây là hóa đơn của quý khách. Quý khách có muốn kiểm tra không?)

Customer: Thank you! Can I pay by credit card? (Cảm ơn! Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Waiter: Yes, we accept credit cards. Please insert your card here, and I’ll process the payment. (Có ạ, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng. Xin vui lòng cắm thẻ vào đây, tôi sẽ xử lý thanh toán.)

Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Nhân Sự Ngành Nhà Hàng – Khách Sạn

Lĩnh vực Ẩm thực, Nhà hàng – Khách sạn liên tục hội nhập quốc tế, đòi hỏi nhân sự trong ngành cần trau dồi vốn tiếng Anh chuyên môn để dễ dàng làm việc và mang lại kết quả tốt đẹp. Bạn đang làm việc ở lĩnh vực này? Bạn đã nắm chắc một số từ vựng tiếng Anh để sẵn sàng ghi điểm với khách hàng và cấp trên?

Ngày nay, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống lẫn công việc, nhất là ở những thành phố lớn, nơi kinh tế hội nhập và phát triển mạnh mẽ. Đối với nhân sự làm việc trong các khách sạn, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, vốn tiếng Anh vững chắc không chỉ giúp bạn hoàn thành công việc dễ dàng mà còn thúc đẩy khả năng thăng tiến nhanh chóng.

Vốn tiếng Anh càng nhiều càng giúp nhân viên nhà hàng tự tin giao tiếp với khách và đồng nghiệp nước ngoài – Ảnh: Internet

Từ vựng tiếng Anh cho nhân sự Nhà hàng

Tên gọi các món ăn ở nhà hàng rất phong phú – Ảnh: Internet

Tầm quan trọng của tiếng Anh hầu như ai cũng hiểu, nhất là với những người đã, đang và có ý định theo đuổi ngành Dịch vụ như Nhà hàng – Khách sạn. Song để giỏi được ngôn ngữ này cần nhiều thời gian để trau dồi thế nên trước khi bước vào bồi dưỡng chuyên sâu, bạn nên học từ vựng tiếng Anh cấp cơ bản trước, sau đó dần dần cải thiện khả năng của mình nhằm đáp ứng tốt công việc.

“Bỏ Túi” Ngay 10 Thuật Ngữ Tiếng Anh Bếp Trưởng Thường Dùng

Nhân Viên Phục Vụ Giao Tiếp Tiếng Anh Cần Tránh Những Lỗi Cơ Bản Này

Giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng là điều rất cần thiết với những ai làm ngành này hoặc có ý định du học, du lịch nước ngoài. Nếu như bạn bước vào một nhà hàng Tây sang trọng và không biết mở lời như thế nào thì thật khó xử đúng không nào! Vì vậy, hãy cùng PREP khám phá 50+ mẫu câu và mẫu hội thoại khi giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho nhân viên phục vụ và thực khách dưới đây nhé!